nguyễn -> Tra từ: nguyễn - Từ điển Hán Nôm

Merek: nguyễn

nguyễn->1. (Danh) Nước “Nguyễn” 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Cam Túc” 甘肅. 2. (Danh) Tục gọi cháu là “nguyễn”. § “Nguyễn Tịch” 阮籍, “Nguyễn Hàm” 阮咸

nguyễn->Tra từ: nguyễn - Từ điển Hán Nôm

Rp.2949
Rp.98361-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama